ENVISION ONE cDLM là dòng máy in 3D để bàn, nhỏ gọn, sử dụng công nghệ DLP tiên tiến. Dòng máy này với vùng làm việc rất lớn, tốc độ in nhanh nhất trong dòng máy in 3D để bàn nhưng độ chính xác vẫn cao và bề mặt sản phẩm mịn, phù hợp để sản xuất mán hướng dẫn phẩu thuật, mẫu hàm, cầu răng…v.v trong ngành nha khoa. Máy phù hợp cho những đơn vị có quy mô sản xuất vừa và lớn.
1. Thông số kỹ thuật của ENVISION ONE cDLM
MÁY IN 3D ENVISION ONE CDLM
ENVISION ONE cDLM là dòng máy in 3D để bàn, nhỏ gọn, sử dụng công nghệ DLP tiên tiến. Dòng máy này với vùng làm việc rất lớn, tốc độ in nhanh nhất trong dòng máy in 3D để bàn nhưng độ chính xác vẫn cao và bề mặt sản phẩm mịn, phù hợp để sản xuất mán hướng dẫn phẩu thuật, mẫu hàm, cầu răng…v.v trong ngành nha khoa. Máy phù hợp cho những đơn vị có quy mô sản xuất vừa và lớn.
2. Tính năng vượt trội của ENVISION ONE cDLM
Máy sử dụng công nghệ đèn LED tiên tiến. Thời gian sử dụng đèn lên tới 20.000 giờ nên tiết kiệm được chi phí sản xuất. Giá thành rất phù hợp cho những đơn vị mới thành lập hoặc đơn vị sản xuất quy mô vừa và lớn. Máy in 3D ENVISION ONE cDLM được trang bị một projector có độ phân giải cao, phần mềm điều chỉnh năng lượng để in được nhiều loại resin phù hợp cho ngành nha khoa và chi tiết yêu cầu độ chính xác cao. Các file 3D để in ở định dạng STL được xử lý trên phần mềm, sau đó được chuyển đến máy qua Ethernet hoặc USB và có thể chạy độc lập mà không cần kết nối liên tục với máy tính.
3. Công dụng của máy in 3D ENVISION ONE cDLM
Vùng làm việc vừa phải, chất lượng bề mặt của các sản phẩm in giảm tối đa sọc, bật thang. Độ phân giải 60 µm (tùy chọn ERM) của ENVISION ONE cDLM giúp bề mặt bóng mịn và chi tiết sắc nét trong khi kích thước xây dựng lớn nên phù hợp để sản xuất những ứng dụng nha khoa như: mán hướng dẫn phẫu thuật, mẫu hàm, mão răng…v.v. đặc biệt là những ứng dụng cần đúc trực tiếp.
Thông số kỹ thuật ENVISION ONE cDLM | |
Kích thước vùng làm việc | 180 x 101 x 85 mm |
Thời gian in một platform với chiều cao 25mm | Khoảng 1 tiếng |
Độ phân giải theo trục XY | 93 µm |
Độ phân giải với tùy chọn ERM | 60 µm |
Độ dày cắt lớp | 25 µm đến 150 µm |
Nguồn sáng | UV LED |
Loại file để in | STL |
Kích thước máy (D x R x C) | 391 x 430 x 636 mm |
Trọng lượng máy | 32 kG |
Nguồn điện | 230V, 1Phase, 3A |
Bảo hành | • 1 năm |